Characters remaining: 500/500
Translation

suy di

Academic
Friendly

Từ "suy di" trong tiếng Việt thường được hiểu một trạng thái hoặc quá trình thay đổi theo chiều hướng xấu đi, kém hơn so với trước đây. Từ này thường được dùng để diễn tả sự suy giảm về chất lượng, sức khỏe, hoặc tình hình nào đó.

Định nghĩa:
  • Suy di (về mặt nghĩa): Thay đổi theo chiều hướng xấu, kém đi so với trước.
dụ sử dụng:
  1. Suy di sức khỏe: "Sau một thời gian dài không tập thể dục, sức khỏe của anh ấy đã suy di rõ rệt."
  2. Suy di kinh tế: "Nền kinh tế của đất nước đang suy di do ảnh hưởng của dịch bệnh."
  3. Suy di tình cảm: "Sau nhiều năm bên nhau, mối quan hệ của họ đã bắt đầu suy di."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn viết hoặc trong các bài phân tích, bạn có thể sử dụng "suy di" để mô tả sự suy giảm trong các lĩnh vực như văn hóa, giáo dục hay môi trường. dụ: "Chất lượng giáo dụcmột số vùng nông thôn đang suy di do thiếu cơ sở vật chất giáo viên."
Các biến thể của từ:
  • Suy yếu: Thường được dùng để nói về sức khỏe hoặc năng lực, dụ: "Sau khi bệnh, sức khỏe của ông ấy đã suy yếu."
  • Suy thoái: Từ này thường được dùng trong bối cảnh kinh tế, chỉ sự giảm sút nghiêm trọng, dụ: "Nền kinh tế thế giới đang đối mặt với tình trạng suy thoái."
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: Suy giảm, giảm sút.
  • Từ đồng nghĩa: Suy yếu, suy thoái (nhưng cần chú ý đến ngữ cảnh sử dụng).
Liên quan đến các từ khác:
  • Khủng hoảng: Một giai đoạn khó khăn có thể dẫn đến tình trạng suy di. dụ: "Khủng hoảng tài chính đã khiến nhiều doanh nghiệp suy di."
  • Bệ rạc: Thể hiện sự xuống cấp, kém chất lượng, thường sử dụng trong các bối cảnh tiêu cực.
Kết luận:

"Suy di" một từ có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ sức khỏe, kinh tế đến tình cảm các lĩnh vực khác.

  1. Thay đổi theo chiều hướng kém trước () : Vận nhà suy di.

Similar Spellings

Words Containing "suy di"

Comments and discussion on the word "suy di"